Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.014 PGK |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.014 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.014 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.014 PGK |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.014 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.014 PGK |
PKR | PGK |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.44 |
250 | 3.62 |
500 | 7.24 |
1000 | 14.49 |
PGK | PKR |
1 | 68.97 |
5 | 344.86 |
10 | 689.73 |
20 | 1379.46 |
50 | 3448.65 |
100 | 6897.3 |
250 | 17243.27 |
500 | 34486.54 |
1000 | 68973.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.