Tỷ giá hối đoái PKR/PLN 0.013776 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.014 PLN |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.014 PLN |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.014 PLN |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.013 PLN |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.013 PLN |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.013 PLN |
PKR | PLN |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.69 |
100 | 1.37 |
250 | 3.44 |
500 | 6.88 |
1000 | 13.77 |
PLN | PKR |
1 | 72.59 |
5 | 362.95 |
10 | 725.9 |
20 | 1451.81 |
50 | 3629.54 |
100 | 7259.09 |
250 | 18147.73 |
500 | 36295.47 |
1000 | 72590.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.