Chuyển đổi Rupee Pakistan sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PKR sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PKR đến SAR

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái PKR/SAR 0.013452 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-sar?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where PKR is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngSAR
0%1 PKR0.0 PKR0.013 SAR
1%1 PKR0.010 PKR0.013 SAR
2%1 PKR0.020 PKR0.013 SAR
3%1 PKR0.030 PKR0.013 SAR
4%1 PKR0.040 PKR0.013 SAR
5%1 PKR0.050 PKR0.013 SAR

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Riyal Ả Rập Xê-út

PKRSAR
10.013
50.067
100.13
200.27
500.67
1001.34
2503.36
5006.72
100013.45

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rupee Pakistan

SARPKR
174.33
5371.69
10743.39
201486.79
503716.98
1007433.97
25018584.94
50037169.89
100074339.78

Thông tin thêm về PKR hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ