Tỷ giá hối đoái PKR/SGD 0.0046788 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0047 SGD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0046 SGD |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0046 SGD |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0045 SGD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0045 SGD |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0044 SGD |
PKR | SGD |
1 | 0.0047 |
5 | 0.023 |
10 | 0.047 |
20 | 0.094 |
50 | 0.23 |
100 | 0.47 |
250 | 1.16 |
500 | 2.33 |
1000 | 4.67 |
SGD | PKR |
1 | 213.73 |
5 | 1068.65 |
10 | 2137.31 |
20 | 4274.63 |
50 | 10686.59 |
100 | 21373.18 |
250 | 53432.95 |
500 | 106865.9 |
1000 | 213731.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.