Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.013 TMT |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.012 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.012 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.012 TMT |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.012 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.012 TMT |
PKR | TMT |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.25 |
250 | 3.13 |
500 | 6.27 |
1000 | 12.54 |
TMT | PKR |
1 | 79.73 |
5 | 398.69 |
10 | 797.38 |
20 | 1594.77 |
50 | 3986.94 |
100 | 7973.88 |
250 | 19934.72 |
500 | 39869.44 |
1000 | 79738.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.