Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.024 TTD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.024 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.024 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.024 TTD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.023 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.023 TTD |
PKR | TTD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.22 |
100 | 2.44 |
250 | 6.1 |
500 | 12.21 |
1000 | 24.42 |
TTD | PKR |
1 | 40.94 |
5 | 204.74 |
10 | 409.48 |
20 | 818.96 |
50 | 2047.4 |
100 | 4094.8 |
250 | 10237.02 |
500 | 20474.04 |
1000 | 40948.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.