Valuta Ex Logo

PKR đến XAG

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái PKR/XAG 0.000062466 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-xag?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 PKR0.0 PKR0.000062 XAG
1%1 PKR0.010 PKR0.000062 XAG
2%1 PKR0.020 PKR0.000061 XAG
3%1 PKR0.030 PKR0.000061 XAG
4%1 PKR0.040 PKR0.000060 XAG
5%1 PKR0.050 PKR0.000059 XAG

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Bạc

PKRXAG
10.000062
50.00031
100.00062
200.0012
500.0031
1000.0062
2500.016
5000.031
10000.062

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Pakistan

XAGPKR
116008.67
580043.38
10160086.77
20320173.55
50800433.89
1001600867.79
2504002169.49
5008004338.99
100016008677.98

Thông tin thêm về PKR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ