Valuta Ex Logo

PKR đến XAG

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái PKR/XAG 0.000089836 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-xag?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 PKR0.0 PKR0.000090 XAG
1%1 PKR0.010 PKR0.000089 XAG
2%1 PKR0.020 PKR0.000088 XAG
3%1 PKR0.030 PKR0.000087 XAG
4%1 PKR0.040 PKR0.000086 XAG
5%1 PKR0.050 PKR0.000085 XAG

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Bạc

PKRXAG
10.000090
50.00045
100.00090
200.0018
500.0045
1000.0090
2500.022
5000.045
10000.090

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Pakistan

XAGPKR
111131.33
555656.68
10111313.36
20222626.72
50556566.81
1001113133.63
2502782834.08
5005565668.16
100011131336.33

Thông tin thêm về PKR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ