Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0027 XDR |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0027 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0027 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0027 XDR |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0026 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0026 XDR |
PKR | XDR |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.36 |
1000 | 2.73 |
XDR | PKR |
1 | 365.96 |
5 | 1829.82 |
10 | 3659.64 |
20 | 7319.29 |
50 | 18298.23 |
100 | 36596.47 |
250 | 91491.19 |
500 | 182982.39 |
1000 | 365964.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.