Chuyển đổi Rupee Pakistan sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PKR sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PKR đến XPF

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái PKR/XPF 0.41141 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-xpf?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where PKR is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngXPF
0%1 PKR0.0 PKR0.41 XPF
1%1 PKR0.010 PKR0.41 XPF
2%1 PKR0.020 PKR0.40 XPF
3%1 PKR0.030 PKR0.40 XPF
4%1 PKR0.040 PKR0.39 XPF
5%1 PKR0.050 PKR0.39 XPF

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Franc CFP

PKRXPF
10.41
52.05
104.11
208.22
5020.57
10041.14
250102.85
500205.7
1000411.4

Chuyển đổi Franc CFP thành Rupee Pakistan

XPFPKR
12.43
512.15
1024.3
2048.61
50121.53
100243.06
250607.66
5001215.33
10002430.66

Thông tin thêm về PKR hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ