Tỷ giá hối đoái PKR/XPF 0.41019 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.41 XPF |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.41 XPF |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.40 XPF |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.40 XPF |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.39 XPF |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.39 XPF |
PKR | XPF |
1 | 0.41 |
5 | 2.05 |
10 | 4.1 |
20 | 8.2 |
50 | 20.5 |
100 | 41.01 |
250 | 102.54 |
500 | 205.09 |
1000 | 410.18 |
XPF | PKR |
1 | 2.43 |
5 | 12.18 |
10 | 24.37 |
20 | 48.75 |
50 | 121.89 |
100 | 243.79 |
250 | 609.47 |
500 | 1218.95 |
1000 | 2437.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.