Tỷ giá hối đoái PLN/BHD 0.097094 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.097 BHD |
1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.096 BHD |
2% | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.095 BHD |
3% | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.094 BHD |
4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.093 BHD |
5% | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.092 BHD |
PLN | BHD |
1 | 0.097 |
5 | 0.49 |
10 | 0.97 |
20 | 1.94 |
50 | 4.85 |
100 | 9.7 |
250 | 24.27 |
500 | 48.54 |
1000 | 97.09 |
BHD | PLN |
1 | 10.29 |
5 | 51.49 |
10 | 102.99 |
20 | 205.98 |
50 | 514.96 |
100 | 1029.92 |
250 | 2574.82 |
500 | 5149.64 |
1000 | 10299.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.