Valuta Ex Logo

PLN đến BOB

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Boliviano Bolivia (BOB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
BOB - Boliviano Boliviaselect icon
Bs.

Tỷ giá hối đoái PLN/BOB 1.79 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-bob?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Boliviano Bolivia là tiền tệ củaBolivia

world mapcountries where PLN is usedcountries where BOB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Boliviano Bolivia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngBOB
0%1 PLN0.0 PLN1.79 BOB
1%1 PLN0.010 PLN1.77 BOB
2%1 PLN0.020 PLN1.75 BOB
3%1 PLN0.030 PLN1.73 BOB
4%1 PLN0.040 PLN1.72 BOB
5%1 PLN0.050 PLN1.7 BOB

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Boliviano Bolivia

PLNBOB
11.79
58.96
1017.92
2035.84
5089.6
100179.21
250448.04
500896.09
10001792.18

Chuyển đổi Boliviano Bolivia thành Zloty Ba Lan

BOBPLN
10.56
52.78
105.57
2011.15
5027.89
10055.79
250139.49
500278.98
1000557.97

Thông tin thêm về PLN hoặc BOB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ