Tỷ giá hối đoái PLN/BTC 0.0000030741 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.0000031 BTC |
1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.0000030 BTC |
2% | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.0000030 BTC |
3% | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.0000030 BTC |
4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.0000030 BTC |
5% | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.0000029 BTC |
PLN | BTC |
1 | 0.0000031 |
5 | 0.000015 |
10 | 0.000031 |
20 | 0.000061 |
50 | 0.00015 |
100 | 0.00031 |
250 | 0.00077 |
500 | 0.0015 |
1000 | 0.0031 |
BTC | PLN |
1 | 325295.52 |
5 | 1626477.61 |
10 | 3252955.22 |
20 | 6505910.44 |
50 | 16264776.1 |
100 | 32529552.2 |
250 | 81323880.51 |
500 | 162647761.03 |
1000 | 325295522.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.