Tỷ giá hối đoái PLN/BTC 0.0000025951 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | BTC |
| 0% | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.0000026 BTC |
| 1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.0000026 BTC |
| 2% | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.0000025 BTC |
| 3% | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.0000025 BTC |
| 4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.0000025 BTC |
| 5% | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.0000025 BTC |
| PLN | BTC |
| 1 | 0.0000026 |
| 5 | 0.000013 |
| 10 | 0.000026 |
| 20 | 0.000052 |
| 50 | 0.00013 |
| 100 | 0.00026 |
| 250 | 0.00065 |
| 500 | 0.0013 |
| 1000 | 0.0026 |
| BTC | PLN |
| 1 | 385342.13 |
| 5 | 1926710.66 |
| 10 | 3853421.33 |
| 20 | 7706842.66 |
| 50 | 19267106.67 |
| 100 | 38534213.34 |
| 250 | 96335533.35 |
| 500 | 192671066.71 |
| 1000 | 385342133.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.