Valuta Ex Logo

PLN đến BYR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái PLN/BYR 5213.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-byr?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where PLN is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngBYR
0%1 PLN0.0 PLN5213.8 BYR
1%1 PLN0.010 PLN5161.66 BYR
2%1 PLN0.020 PLN5109.52 BYR
3%1 PLN0.030 PLN5057.39 BYR
4%1 PLN0.040 PLN5005.25 BYR
5%1 PLN0.050 PLN4953.11 BYR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Rúp Belarus (2000–2016)

PLNBYR
15213.8
526069.02
1052138.05
20104276.11
50260690.29
100521380.59
2501303451.48
5002606902.97
10005213805.94

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Zloty Ba Lan

BYRPLN
10.00019
50.00096
100.0019
200.0038
500.0096
1000.019
2500.048
5000.096
10000.19

Thông tin thêm về PLN hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ