Valuta Ex Logo

PLN đến BYR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái PLN/BYR 5080.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-byr?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where PLN is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngBYR
0%1 PLN0.0 PLN5080.51 BYR
1%1 PLN0.010 PLN5029.7 BYR
2%1 PLN0.020 PLN4978.9 BYR
3%1 PLN0.030 PLN4928.09 BYR
4%1 PLN0.040 PLN4877.29 BYR
5%1 PLN0.050 PLN4826.48 BYR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Rúp Belarus (2000–2016)

PLNBYR
15080.51
525402.55
1050805.11
20101610.23
50254025.59
100508051.18
2501270127.96
5002540255.92
10005080511.85

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Zloty Ba Lan

BYRPLN
10.00020
50.00098
100.0020
200.0039
500.0098
1000.020
2500.049
5000.098
10000.20

Thông tin thêm về PLN hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ