Valuta Ex Logo

PLN đến CDF

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái PLN/CDF 748.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-cdf?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where PLN is usedcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngCDF
0%1 PLN0.0 PLN748.48 CDF
1%1 PLN0.010 PLN741 CDF
2%1 PLN0.020 PLN733.51 CDF
3%1 PLN0.030 PLN726.03 CDF
4%1 PLN0.040 PLN718.54 CDF
5%1 PLN0.050 PLN711.06 CDF

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Franc Congo

PLNCDF
1748.48
53742.43
107484.86
2014969.73
5037424.32
10074848.65
250187121.63
500374243.26
1000748486.53

Chuyển đổi Franc Congo thành Zloty Ba Lan

CDFPLN
10.0013
50.0067
100.013
200.027
500.067
1000.13
2500.33
5000.67
10001.33

Thông tin thêm về PLN hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ