Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

PLN đến CHF

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Franc Thụy sĩ (CHF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ PLN
PLN - Zloty Ba Lanselect icon
Logo tiền tệ CHF
CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái PLN/CHF 0.21811 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-chf?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

world mapcountries where PLN is usedcountries where CHF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Franc Thụy sĩ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngCHF
0%1 PLN0.0 PLN0.22 CHF
1%1 PLN0.010 PLN0.22 CHF
2%1 PLN0.020 PLN0.21 CHF
3%1 PLN0.030 PLN0.21 CHF
4%1 PLN0.040 PLN0.21 CHF
5%1 PLN0.050 PLN0.21 CHF

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Franc Thụy sĩ

PLNCHF
10.22
51.09
102.18
204.36
5010.9
10021.81
25054.52
500109.05
1000218.1

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Zloty Ba Lan

CHFPLN
14.58
522.92
1045.84
2091.69
50229.24
100458.49
2501146.22
5002292.45
10004584.91

Thông tin thêm về PLN hoặc CHF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ