Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.0085 CLF |
1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.0084 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.0083 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.0083 CLF |
4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.0082 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.0081 CLF |
PLN | CLF |
1 | 0.0085 |
5 | 0.043 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.85 |
250 | 2.12 |
500 | 4.25 |
1000 | 8.51 |
CLF | PLN |
1 | 117.47 |
5 | 587.38 |
10 | 1174.77 |
20 | 2349.54 |
50 | 5873.87 |
100 | 11747.74 |
250 | 29369.37 |
500 | 58738.74 |
1000 | 117477.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN ( Zloty Ba Lan ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.