Tỷ giá hối đoái PLN/CRC 129.9 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | CRC |
0% | 1 PLN | 0.0 PLN | 129.9 CRC |
1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 128.6 CRC |
2% | 1 PLN | 0.020 PLN | 127.3 CRC |
3% | 1 PLN | 0.030 PLN | 126 CRC |
4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 124.7 CRC |
5% | 1 PLN | 0.050 PLN | 123.4 CRC |
PLN | CRC |
1 | 129.9 |
5 | 649.51 |
10 | 1299.03 |
20 | 2598.07 |
50 | 6495.19 |
100 | 12990.38 |
250 | 32475.97 |
500 | 64951.94 |
1000 | 129903.88 |
CRC | PLN |
1 | 0.0077 |
5 | 0.038 |
10 | 0.077 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.77 |
250 | 1.92 |
500 | 3.84 |
1000 | 7.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc CRC (Colón Costa Rica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.