Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Escudo Cape Verde | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang CVE - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến CVE

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái PLN/CVE 26.4 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-cve?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where PLN is usedcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngCVE
0%1 PLN0.0 PLN26.4 CVE
1%1 PLN0.010 PLN26.13 CVE
2%1 PLN0.020 PLN25.87 CVE
3%1 PLN0.030 PLN25.61 CVE
4%1 PLN0.040 PLN25.34 CVE
5%1 PLN0.050 PLN25.08 CVE

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Escudo Cape Verde

PLNCVE
126.4
5132.01
10264.03
20528.07
501320.17
1002640.35
2506600.87
50013201.75
100026403.51

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Zloty Ba Lan

CVEPLN
10.038
50.19
100.38
200.76
501.89
1003.78
2509.46
50018.93
100037.87

Thông tin thêm về PLN hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ