Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Franc Djibouti | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang DJF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến DJF

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Franc Djibouti (DJF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
DJF - Franc Djiboutiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái PLN/DJF 44.01 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-djf?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Franc Djibouti là tiền tệ củaDjibouti

world mapcountries where PLN is usedcountries where DJF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Franc Djibouti

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngDJF
0%1 PLN0.0 PLN44.01 DJF
1%1 PLN0.010 PLN43.57 DJF
2%1 PLN0.020 PLN43.13 DJF
3%1 PLN0.030 PLN42.69 DJF
4%1 PLN0.040 PLN42.25 DJF
5%1 PLN0.050 PLN41.81 DJF

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Franc Djibouti

PLNDJF
144.01
5220.07
10440.15
20880.31
502200.78
1004401.57
25011003.94
50022007.88
100044015.77

Chuyển đổi Franc Djibouti thành Zloty Ba Lan

DJFPLN
10.023
50.11
100.23
200.45
501.13
1002.27
2505.67
50011.35
100022.71

Thông tin thêm về PLN hoặc DJF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ