Valuta Ex Logo

PLN đến EGP

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái PLN/EGP 13.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-egp?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where PLN is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngEGP
0%1 PLN0.0 PLN13.14 EGP
1%1 PLN0.010 PLN13.01 EGP
2%1 PLN0.020 PLN12.88 EGP
3%1 PLN0.030 PLN12.75 EGP
4%1 PLN0.040 PLN12.62 EGP
5%1 PLN0.050 PLN12.48 EGP

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Bảng Ai Cập

PLNEGP
113.14
565.73
10131.46
20262.93
50657.32
1001314.65
2503286.62
5006573.25
100013146.51

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Zloty Ba Lan

EGPPLN
10.076
50.38
100.76
201.52
503.8
1007.6
25019.01
50038.03
100076.06

Thông tin thêm về PLN hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ