Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến ERN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái PLN/ERN 3.72 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-ern?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where PLN is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngERN
0%1 PLN0.0 PLN3.72 ERN
1%1 PLN0.010 PLN3.68 ERN
2%1 PLN0.020 PLN3.64 ERN
3%1 PLN0.030 PLN3.6 ERN
4%1 PLN0.040 PLN3.57 ERN
5%1 PLN0.050 PLN3.53 ERN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Nakfa Eritrea

PLNERN
13.72
518.6
1037.2
2074.41
50186.02
100372.05
250930.14
5001860.28
10003720.56

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Zloty Ba Lan

ERNPLN
10.27
51.34
102.68
205.37
5013.43
10026.87
25067.19
500134.38
1000268.77

Thông tin thêm về PLN hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ