Valuta Ex Logo

PLN đến ETB

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái PLN/ETB 42.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-etb?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where PLN is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngETB
0%1 PLN0.0 PLN42.83 ETB
1%1 PLN0.010 PLN42.4 ETB
2%1 PLN0.020 PLN41.98 ETB
3%1 PLN0.030 PLN41.55 ETB
4%1 PLN0.040 PLN41.12 ETB
5%1 PLN0.050 PLN40.69 ETB

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Birr Ethiopia

PLNETB
142.83
5214.18
10428.36
20856.73
502141.83
1004283.67
25010709.19
50021418.39
100042836.79

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Zloty Ba Lan

ETBPLN
10.023
50.12
100.23
200.47
501.16
1002.33
2505.83
50011.67
100023.34

Thông tin thêm về PLN hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ