Valuta Ex Logo

PLN đến EUR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái PLN/EUR 0.24105 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-eur?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where PLN is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngEUR
0%1 PLN0.0 PLN0.24 EUR
1%1 PLN0.010 PLN0.24 EUR
2%1 PLN0.020 PLN0.24 EUR
3%1 PLN0.030 PLN0.23 EUR
4%1 PLN0.040 PLN0.23 EUR
5%1 PLN0.050 PLN0.23 EUR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Euro

PLNEUR
10.24
51.2
102.41
204.82
5012.05
10024.1
25060.26
500120.52
1000241.05

Chuyển đổi Euro thành Zloty Ba Lan

EURPLN
14.14
520.74
1041.48
2082.97
50207.42
100414.85
2501037.12
5002074.25
10004148.51

Thông tin thêm về PLN hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ