Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Đô la Fiji | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang FJD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến FJD

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Đô la Fiji (FJD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
FJD - Đô la Fijiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái PLN/FJD 0.57369 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-fjd?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

world mapcountries where PLN is usedcountries where FJD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Đô la Fiji

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngFJD
0%1 PLN0.0 PLN0.57 FJD
1%1 PLN0.010 PLN0.57 FJD
2%1 PLN0.020 PLN0.56 FJD
3%1 PLN0.030 PLN0.56 FJD
4%1 PLN0.040 PLN0.55 FJD
5%1 PLN0.050 PLN0.55 FJD

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Đô la Fiji

PLNFJD
10.57
52.86
105.73
2011.47
5028.68
10057.36
250143.42
500286.84
1000573.69

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Zloty Ba Lan

FJDPLN
11.74
58.71
1017.43
2034.86
5087.15
100174.3
250435.77
500871.54
10001743.09

Thông tin thêm về PLN hoặc FJD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ