Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến GHS

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái PLN/GHS 3.79 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-ghs?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where PLN is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngGHS
0%1 PLN0.0 PLN3.79 GHS
1%1 PLN0.010 PLN3.75 GHS
2%1 PLN0.020 PLN3.71 GHS
3%1 PLN0.030 PLN3.68 GHS
4%1 PLN0.040 PLN3.64 GHS
5%1 PLN0.050 PLN3.6 GHS

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Cedi Ghana

PLNGHS
13.79
518.96
1037.93
2075.87
50189.69
100379.39
250948.49
5001896.99
10003793.98

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Zloty Ba Lan

GHSPLN
10.26
51.31
102.63
205.27
5013.17
10026.35
25065.89
500131.78
1000263.57

Thông tin thêm về PLN hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ