Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến HRK

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái PLN/HRK 1.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-hrk?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where PLN is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngHRK
0%1 PLN0.0 PLN1.82 HRK
1%1 PLN0.010 PLN1.8 HRK
2%1 PLN0.020 PLN1.78 HRK
3%1 PLN0.030 PLN1.76 HRK
4%1 PLN0.040 PLN1.75 HRK
5%1 PLN0.050 PLN1.73 HRK

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Kuna Croatia

PLNHRK
11.82
59.11
1018.23
2036.47
5091.18
100182.37
250455.93
500911.86
10001823.72

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Zloty Ba Lan

HRKPLN
10.55
52.74
105.48
2010.96
5027.41
10054.83
250137.08
500274.16
1000548.32

Thông tin thêm về PLN hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ