Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến ILS

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái PLN/ILS 0.89395 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-ils?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where PLN is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngILS
0%1 PLN0.0 PLN0.89 ILS
1%1 PLN0.010 PLN0.89 ILS
2%1 PLN0.020 PLN0.88 ILS
3%1 PLN0.030 PLN0.87 ILS
4%1 PLN0.040 PLN0.86 ILS
5%1 PLN0.050 PLN0.85 ILS

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Sheqel Israel mới

PLNILS
10.89
54.46
108.93
2017.87
5044.69
10089.39
250223.48
500446.97
1000893.95

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Zloty Ba Lan

ILSPLN
11.11
55.59
1011.18
2022.37
5055.93
100111.86
250279.65
500559.31
10001118.62

Thông tin thêm về PLN hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ