Tỷ giá hối đoái PLN/KWD 0.084303 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.084 KWD |
1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.083 KWD |
2% | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.083 KWD |
3% | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.082 KWD |
4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.081 KWD |
5% | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.080 KWD |
PLN | KWD |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.21 |
100 | 8.43 |
250 | 21.07 |
500 | 42.15 |
1000 | 84.3 |
KWD | PLN |
1 | 11.86 |
5 | 59.3 |
10 | 118.61 |
20 | 237.23 |
50 | 593.09 |
100 | 1186.19 |
250 | 2965.48 |
500 | 5930.97 |
1000 | 11861.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.