Tỷ giá hối đoái PLN/KWD 0.085820 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | KWD |
| 0% | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.086 KWD |
| 1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.085 KWD |
| 2% | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.084 KWD |
| 3% | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.083 KWD |
| 4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.082 KWD |
| 5% | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.082 KWD |
| PLN | KWD |
| 1 | 0.086 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.86 |
| 20 | 1.71 |
| 50 | 4.29 |
| 100 | 8.58 |
| 250 | 21.45 |
| 500 | 42.9 |
| 1000 | 85.81 |
| KWD | PLN |
| 1 | 11.65 |
| 5 | 58.26 |
| 10 | 116.52 |
| 20 | 233.04 |
| 50 | 582.61 |
| 100 | 1165.23 |
| 250 | 2913.08 |
| 500 | 5826.16 |
| 1000 | 11652.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.