Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.076 KWD |
1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.076 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.075 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.074 KWD |
4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.073 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.073 KWD |
PLN | KWD |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.81 |
100 | 7.63 |
250 | 19.08 |
500 | 38.17 |
1000 | 76.35 |
KWD | PLN |
1 | 13.09 |
5 | 65.48 |
10 | 130.96 |
20 | 261.93 |
50 | 654.83 |
100 | 1309.66 |
250 | 3274.15 |
500 | 6548.31 |
1000 | 13096.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN ( Zloty Ba Lan ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.