Tỷ giá hối đoái PLN/KWD 0.080127 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.080 KWD |
1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.079 KWD |
2% | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.079 KWD |
3% | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.078 KWD |
4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.077 KWD |
5% | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.076 KWD |
PLN | KWD |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4 |
100 | 8.01 |
250 | 20.03 |
500 | 40.06 |
1000 | 80.12 |
KWD | PLN |
1 | 12.48 |
5 | 62.4 |
10 | 124.8 |
20 | 249.6 |
50 | 624.01 |
100 | 1248.02 |
250 | 3120.05 |
500 | 6240.11 |
1000 | 12480.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.