Valuta Ex Logo

PLN đến LBP

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái PLN/LBP 23325.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-lbp?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where PLN is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngLBP
0%1 PLN0.0 PLN23325.44 LBP
1%1 PLN0.010 PLN23092.18 LBP
2%1 PLN0.020 PLN22858.93 LBP
3%1 PLN0.030 PLN22625.68 LBP
4%1 PLN0.040 PLN22392.42 LBP
5%1 PLN0.050 PLN22159.17 LBP

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Bảng Li-băng

PLNLBP
123325.44
5116627.21
10233254.43
20466508.87
501166272.17
1002332544.35
2505831360.88
50011662721.77
100023325443.55

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Zloty Ba Lan

LBPPLN
10.000043
50.00021
100.00043
200.00086
500.0021
1000.0043
2500.011
5000.021
10000.043

Thông tin thêm về PLN hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ