Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến LYD

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái PLN/LYD 1.21 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-lyd?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where PLN is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngLYD
0%1 PLN0.0 PLN1.21 LYD
1%1 PLN0.010 PLN1.2 LYD
2%1 PLN0.020 PLN1.19 LYD
3%1 PLN0.030 PLN1.18 LYD
4%1 PLN0.040 PLN1.16 LYD
5%1 PLN0.050 PLN1.15 LYD

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Dinar Libi

PLNLYD
11.21
56.08
1012.17
2024.35
5060.88
100121.77
250304.44
500608.89
10001217.78

Chuyển đổi Dinar Libi thành Zloty Ba Lan

LYDPLN
10.82
54.1
108.21
2016.42
5041.05
10082.11
250205.28
500410.57
1000821.15

Thông tin thêm về PLN hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ