Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Denar Macedonia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang MKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến MKD

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái PLN/MKD 14.61 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-mkd?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where PLN is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngMKD
0%1 PLN0.0 PLN14.61 MKD
1%1 PLN0.010 PLN14.47 MKD
2%1 PLN0.020 PLN14.32 MKD
3%1 PLN0.030 PLN14.17 MKD
4%1 PLN0.040 PLN14.03 MKD
5%1 PLN0.050 PLN13.88 MKD

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Denar Macedonia

PLNMKD
114.61
573.08
10146.17
20292.35
50730.88
1001461.77
2503654.44
5007308.88
100014617.77

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Zloty Ba Lan

MKDPLN
10.068
50.34
100.68
201.36
503.42
1006.84
25017.1
50034.2
100068.4

Thông tin thêm về PLN hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ