Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Rufiyaa Maldives | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang MVR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến MVR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái PLN/MVR 3.82 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-mvr?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where PLN is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngMVR
0%1 PLN0.0 PLN3.82 MVR
1%1 PLN0.010 PLN3.78 MVR
2%1 PLN0.020 PLN3.74 MVR
3%1 PLN0.030 PLN3.7 MVR
4%1 PLN0.040 PLN3.67 MVR
5%1 PLN0.050 PLN3.63 MVR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Rufiyaa Maldives

PLNMVR
13.82
519.11
1038.23
2076.47
50191.19
100382.39
250955.97
5001911.95
10003823.9

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Zloty Ba Lan

MVRPLN
10.26
51.3
102.61
205.23
5013.07
10026.15
25065.37
500130.75
1000261.51

Thông tin thêm về PLN hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ