Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến NAD

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái PLN/NAD 4.6 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-nad?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where PLN is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngNAD
0%1 PLN0.0 PLN4.6 NAD
1%1 PLN0.010 PLN4.55 NAD
2%1 PLN0.020 PLN4.5 NAD
3%1 PLN0.030 PLN4.46 NAD
4%1 PLN0.040 PLN4.41 NAD
5%1 PLN0.050 PLN4.37 NAD

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Đô la Namibia

PLNNAD
14.6
523
1046.01
2092.03
50230.08
100460.17
2501150.42
5002300.85
10004601.7

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Zloty Ba Lan

NADPLN
10.22
51.08
102.17
204.34
5010.86
10021.73
25054.32
500108.65
1000217.31

Thông tin thêm về PLN hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ