Valuta Ex Logo

PLN đến NGN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái PLN/NGN 423.51 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-ngn?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where PLN is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngNGN
0%1 PLN0.0 PLN423.51 NGN
1%1 PLN0.010 PLN419.27 NGN
2%1 PLN0.020 PLN415.04 NGN
3%1 PLN0.030 PLN410.8 NGN
4%1 PLN0.040 PLN406.57 NGN
5%1 PLN0.050 PLN402.33 NGN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Naira Nigeria

PLNNGN
1423.51
52117.56
104235.13
208470.27
5021175.68
10042351.37
250105878.42
500211756.85
1000423513.7

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Zloty Ba Lan

NGNPLN
10.0024
50.012
100.024
200.047
500.12
1000.24
2500.59
5001.18
10002.36

Thông tin thêm về PLN hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ