Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến NOK

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái PLN/NOK 2.8 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-nok?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where PLN is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngNOK
0%1 PLN0.0 PLN2.8 NOK
1%1 PLN0.010 PLN2.77 NOK
2%1 PLN0.020 PLN2.74 NOK
3%1 PLN0.030 PLN2.71 NOK
4%1 PLN0.040 PLN2.68 NOK
5%1 PLN0.050 PLN2.66 NOK

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Krone Na Uy

PLNNOK
12.8
514
1028
2056
50140
100280.01
250700.04
5001400.08
10002800.17

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Zloty Ba Lan

NOKPLN
10.36
51.78
103.57
207.14
5017.85
10035.71
25089.28
500178.56
1000357.12

Thông tin thêm về PLN hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ