Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PLN | 0.0 PLN | 321.05 RWF |
1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 317.84 RWF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PLN | 0.020 PLN | 314.63 RWF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PLN | 0.030 PLN | 311.42 RWF |
4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 308.21 RWF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PLN | 0.050 PLN | 305 RWF |
PLN | RWF |
1 | 321.05 |
5 | 1605.26 |
10 | 3210.52 |
20 | 6421.05 |
50 | 16052.63 |
100 | 32105.27 |
250 | 80263.18 |
500 | 160526.36 |
1000 | 321052.72 |
RWF | PLN |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.78 |
500 | 1.55 |
1000 | 3.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN ( Zloty Ba Lan ) hoặc RWF ( Franc Rwanda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.