Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến SAR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái PLN/SAR 0.92528 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-sar?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where PLN is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngSAR
0%1 PLN0.0 PLN0.93 SAR
1%1 PLN0.010 PLN0.92 SAR
2%1 PLN0.020 PLN0.91 SAR
3%1 PLN0.030 PLN0.90 SAR
4%1 PLN0.040 PLN0.89 SAR
5%1 PLN0.050 PLN0.88 SAR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Riyal Ả Rập Xê-út

PLNSAR
10.93
54.62
109.25
2018.5
5046.26
10092.52
250231.32
500462.64
1000925.28

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Zloty Ba Lan

SARPLN
11.08
55.4
1010.8
2021.61
5054.03
100108.07
250270.18
500540.37
10001080.75

Thông tin thêm về PLN hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ