Valuta Ex Logo

PLN đến SDG

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái PLN/SDG 156.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-sdg?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where PLN is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngSDG
0%1 PLN0.0 PLN156.4 SDG
1%1 PLN0.010 PLN154.84 SDG
2%1 PLN0.020 PLN153.27 SDG
3%1 PLN0.030 PLN151.71 SDG
4%1 PLN0.040 PLN150.15 SDG
5%1 PLN0.050 PLN148.58 SDG

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Bảng Sudan

PLNSDG
1156.4
5782.03
101564.06
203128.13
507820.33
10015640.66
25039101.66
50078203.32
1000156406.64

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Zloty Ba Lan

SDGPLN
10.0064
50.032
100.064
200.13
500.32
1000.64
2501.59
5003.19
10006.39

Thông tin thêm về PLN hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ