Valuta Ex Logo

PLN đến UAH

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái PLN/UAH 10.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-uah?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where PLN is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngUAH
0%1 PLN0.0 PLN10.74 UAH
1%1 PLN0.010 PLN10.63 UAH
2%1 PLN0.020 PLN10.53 UAH
3%1 PLN0.030 PLN10.42 UAH
4%1 PLN0.040 PLN10.31 UAH
5%1 PLN0.050 PLN10.2 UAH

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Hryvnia Ukraina

PLNUAH
110.74
553.73
10107.47
20214.94
50537.36
1001074.73
2502686.83
5005373.67
100010747.34

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Zloty Ba Lan

UAHPLN
10.093
50.47
100.93
201.86
504.65
1009.3
25023.26
50046.52
100093.04

Thông tin thêm về PLN hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ