Valuta Ex Logo

PLN đến UGX

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái PLN/UGX 968.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-ugx?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where PLN is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngUGX
0%1 PLN0.0 PLN968.56 UGX
1%1 PLN0.010 PLN958.87 UGX
2%1 PLN0.020 PLN949.19 UGX
3%1 PLN0.030 PLN939.5 UGX
4%1 PLN0.040 PLN929.82 UGX
5%1 PLN0.050 PLN920.13 UGX

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Shilling Uganda

PLNUGX
1968.56
54842.82
109685.64
2019371.28
5048428.2
10096856.4
250242141.01
500484282.03
1000968564.07

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Zloty Ba Lan

UGXPLN
10.0010
50.0052
100.010
200.021
500.052
1000.10
2500.26
5000.52
10001.03

Thông tin thêm về PLN hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ