Valuta Ex Logo

PLN đến UYU

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Peso Uruguay (UYU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
UYU - Peso Uruguayselect icon
$

Tỷ giá hối đoái PLN/UYU 11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-uyu?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

world mapcountries where PLN is usedcountries where UYU is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Peso Uruguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngUYU
0%1 PLN0.0 PLN11 UYU
1%1 PLN0.010 PLN10.89 UYU
2%1 PLN0.020 PLN10.78 UYU
3%1 PLN0.030 PLN10.67 UYU
4%1 PLN0.040 PLN10.56 UYU
5%1 PLN0.050 PLN10.45 UYU

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Peso Uruguay

PLNUYU
111
555
10110
20220.01
50550.02
1001100.05
2502750.12
5005500.25
100011000.51

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Zloty Ba Lan

UYUPLN
10.091
50.45
100.91
201.81
504.54
1009.09
25022.72
50045.45
100090.9

Thông tin thêm về PLN hoặc UYU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ