Valuta Ex Logo

PLN đến UZS

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái PLN/UZS 3523 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-uzs?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where PLN is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngUZS
0%1 PLN0.0 PLN3523 UZS
1%1 PLN0.010 PLN3487.77 UZS
2%1 PLN0.020 PLN3452.54 UZS
3%1 PLN0.030 PLN3417.31 UZS
4%1 PLN0.040 PLN3382.08 UZS
5%1 PLN0.050 PLN3346.85 UZS

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Som Uzbekistan

PLNUZS
13523
517615.01
1035230.03
2070460.06
50176150.15
100352300.31
250880750.78
5001761501.57
10003523003.14

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Zloty Ba Lan

UZSPLN
10.00028
50.0014
100.0028
200.0057
500.014
1000.028
2500.071
5000.14
10000.28

Thông tin thêm về PLN hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ