Valuta Ex Logo

PLN đến VND

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Đồng Việt Nam (VND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
VND - Đồng Việt Namselect icon

Tỷ giá hối đoái PLN/VND 6646.73 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-vnd?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Đồng Việt Nam là tiền tệ củaViệt Nam

world mapcountries where PLN is usedcountries where VND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Đồng Việt Nam

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngVND
0%1 PLN0.0 PLN6646.73 VND
1%1 PLN0.010 PLN6580.26 VND
2%1 PLN0.020 PLN6513.79 VND
3%1 PLN0.030 PLN6447.33 VND
4%1 PLN0.040 PLN6380.86 VND
5%1 PLN0.050 PLN6314.39 VND

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Đồng Việt Nam

PLNVND
16646.73
533233.66
1066467.32
20132934.65
50332336.64
100664673.29
2501661683.24
5003323366.49
10006646732.98

Chuyển đổi Đồng Việt Nam thành Zloty Ba Lan

VNDPLN
10.00015
50.00075
100.0015
200.0030
500.0075
1000.015
2500.038
5000.075
10000.15

Thông tin thêm về PLN hoặc VND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc VND (Đồng Việt Nam), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ