Valuta Ex Logo

PLN đến VUV

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái PLN/VUV 31.87 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-vuv?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where PLN is usedcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngVUV
0%1 PLN0.0 PLN31.87 VUV
1%1 PLN0.010 PLN31.55 VUV
2%1 PLN0.020 PLN31.23 VUV
3%1 PLN0.030 PLN30.92 VUV
4%1 PLN0.040 PLN30.6 VUV
5%1 PLN0.050 PLN30.28 VUV

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Vatu Vanuatu

PLNVUV
131.87
5159.38
10318.76
20637.52
501593.82
1003187.64
2507969.1
50015938.2
100031876.4

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Zloty Ba Lan

VUVPLN
10.031
50.16
100.31
200.63
501.56
1003.13
2507.84
50015.68
100031.37

Thông tin thêm về PLN hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ