Tỷ giá hối đoái PLN/XAG 0.0080586 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.0081 XAG |
1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.0080 XAG |
2% | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.0079 XAG |
3% | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.0078 XAG |
4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.0077 XAG |
5% | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.0077 XAG |
PLN | XAG |
1 | 0.0081 |
5 | 0.040 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.81 |
250 | 2.01 |
500 | 4.02 |
1000 | 8.05 |
XAG | PLN |
1 | 124.09 |
5 | 620.45 |
10 | 1240.9 |
20 | 2481.8 |
50 | 6204.51 |
100 | 12409.03 |
250 | 31022.59 |
500 | 62045.19 |
1000 | 124090.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.