Tỷ giá hối đoái PLN/XAG 0.0066977 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.0067 XAG |
1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.0066 XAG |
2% | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.0066 XAG |
3% | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.0065 XAG |
4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.0064 XAG |
5% | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.0064 XAG |
PLN | XAG |
1 | 0.0067 |
5 | 0.033 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.67 |
250 | 1.67 |
500 | 3.34 |
1000 | 6.69 |
XAG | PLN |
1 | 149.3 |
5 | 746.52 |
10 | 1493.04 |
20 | 2986.09 |
50 | 7465.24 |
100 | 14930.48 |
250 | 37326.21 |
500 | 74652.43 |
1000 | 149304.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.