Tỷ giá hối đoái PLN/XAG 0.0048251 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.0048 XAG |
| 1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.0048 XAG |
| 2% | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.0047 XAG |
| 3% | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.0047 XAG |
| 4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.0046 XAG |
| 5% | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.0046 XAG |
| PLN | XAG |
| 1 | 0.0048 |
| 5 | 0.024 |
| 10 | 0.048 |
| 20 | 0.097 |
| 50 | 0.24 |
| 100 | 0.48 |
| 250 | 1.2 |
| 500 | 2.41 |
| 1000 | 4.82 |
| XAG | PLN |
| 1 | 207.24 |
| 5 | 1036.24 |
| 10 | 2072.49 |
| 20 | 4144.98 |
| 50 | 10362.45 |
| 100 | 20724.9 |
| 250 | 51812.26 |
| 500 | 103624.52 |
| 1000 | 207249.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.