Tỷ giá hối đoái PLN/XAU 0.000065454 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.000065 XAU |
| 1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.000065 XAU |
| 2% | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.000064 XAU |
| 3% | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.000063 XAU |
| 4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.000063 XAU |
| 5% | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.000062 XAU |
| PLN | XAU |
| 1 | 0.000065 |
| 5 | 0.00033 |
| 10 | 0.00065 |
| 20 | 0.0013 |
| 50 | 0.0033 |
| 100 | 0.0065 |
| 250 | 0.016 |
| 500 | 0.033 |
| 1000 | 0.065 |
| XAU | PLN |
| 1 | 15277.92 |
| 5 | 76389.6 |
| 10 | 152779.2 |
| 20 | 305558.4 |
| 50 | 763896 |
| 100 | 1527792.01 |
| 250 | 3819480.04 |
| 500 | 7638960.08 |
| 1000 | 15277920.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.