Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.00011 XAU |
1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.00011 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.00010 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.00010 XAU |
4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.00010 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.00010 XAU |
PLN | XAU |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00053 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0021 |
50 | 0.0053 |
100 | 0.011 |
250 | 0.027 |
500 | 0.053 |
1000 | 0.11 |
XAU | PLN |
1 | 9416.53 |
5 | 47082.65 |
10 | 94165.3 |
20 | 188330.6 |
50 | 470826.51 |
100 | 941653.03 |
250 | 2354132.59 |
500 | 4708265.18 |
1000 | 9416530.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN ( Zloty Ba Lan ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.