Tỷ giá hối đoái PLN/XAU 0.000080334 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 PLN | 0.0 PLN | 0.000080 XAU |
1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 0.000080 XAU |
2% | 1 PLN | 0.020 PLN | 0.000079 XAU |
3% | 1 PLN | 0.030 PLN | 0.000078 XAU |
4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 0.000077 XAU |
5% | 1 PLN | 0.050 PLN | 0.000076 XAU |
PLN | XAU |
1 | 0.000080 |
5 | 0.00040 |
10 | 0.00080 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0040 |
100 | 0.0080 |
250 | 0.020 |
500 | 0.040 |
1000 | 0.080 |
XAU | PLN |
1 | 12447.98 |
5 | 62239.91 |
10 | 124479.83 |
20 | 248959.67 |
50 | 622399.17 |
100 | 1244798.35 |
250 | 3111995.88 |
500 | 6223991.77 |
1000 | 12447983.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.