Valuta Ex Logo

PLN đến XAU

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái PLN/XAU 0.000080334 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-xau?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngXAU
0%1 PLN0.0 PLN0.000080 XAU
1%1 PLN0.010 PLN0.000080 XAU
2%1 PLN0.020 PLN0.000079 XAU
3%1 PLN0.030 PLN0.000078 XAU
4%1 PLN0.040 PLN0.000077 XAU
5%1 PLN0.050 PLN0.000076 XAU

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Vàng

PLNXAU
10.000080
50.00040
100.00080
200.0016
500.0040
1000.0080
2500.020
5000.040
10000.080

Chuyển đổi Vàng thành Zloty Ba Lan

XAUPLN
112447.98
562239.91
10124479.83
20248959.67
50622399.17
1001244798.35
2503111995.88
5006223991.77
100012447983.55

Thông tin thêm về PLN hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ