Valuta Ex Logo

PLN đến XAU

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái PLN/XAU 0.000070951 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-xau?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngXAU
0%1 PLN0.0 PLN0.000071 XAU
1%1 PLN0.010 PLN0.000070 XAU
2%1 PLN0.020 PLN0.000070 XAU
3%1 PLN0.030 PLN0.000069 XAU
4%1 PLN0.040 PLN0.000068 XAU
5%1 PLN0.050 PLN0.000067 XAU

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Vàng

PLNXAU
10.000071
50.00035
100.00071
200.0014
500.0035
1000.0071
2500.018
5000.035
10000.071

Chuyển đổi Vàng thành Zloty Ba Lan

XAUPLN
114094.31
570471.57
10140943.15
20281886.3
50704715.75
1001409431.51
2503523578.79
5007047157.58
100014094315.17

Thông tin thêm về PLN hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ