Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến XCD

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái PLN/XCD 0.66976 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-xcd?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where PLN is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngXCD
0%1 PLN0.0 PLN0.67 XCD
1%1 PLN0.010 PLN0.66 XCD
2%1 PLN0.020 PLN0.66 XCD
3%1 PLN0.030 PLN0.65 XCD
4%1 PLN0.040 PLN0.64 XCD
5%1 PLN0.050 PLN0.64 XCD

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Đô la Đông Caribê

PLNXCD
10.67
53.34
106.69
2013.39
5033.48
10066.97
250167.43
500334.87
1000669.75

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Zloty Ba Lan

XCDPLN
11.49
57.46
1014.93
2029.86
5074.65
100149.3
250373.26
500746.53
10001493.07

Thông tin thêm về PLN hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ