Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Quyền Rút vốn Đặc biệt | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang XDR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến XDR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái PLN/XDR 0.18885 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-xdr?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngXDR
0%1 PLN0.0 PLN0.19 XDR
1%1 PLN0.010 PLN0.19 XDR
2%1 PLN0.020 PLN0.19 XDR
3%1 PLN0.030 PLN0.18 XDR
4%1 PLN0.040 PLN0.18 XDR
5%1 PLN0.050 PLN0.18 XDR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

PLNXDR
10.19
50.94
101.88
203.77
509.44
10018.88
25047.21
50094.42
1000188.85

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Zloty Ba Lan

XDRPLN
15.29
526.47
1052.95
20105.9
50264.75
100529.51
2501323.78
5002647.56
10005295.13

Thông tin thêm về PLN hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ