Valuta Ex Logo

PLN đến XPF

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái PLN/XPF 27.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-xpf?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where PLN is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngXPF
0%1 PLN0.0 PLN27.83 XPF
1%1 PLN0.010 PLN27.55 XPF
2%1 PLN0.020 PLN27.27 XPF
3%1 PLN0.030 PLN26.99 XPF
4%1 PLN0.040 PLN26.71 XPF
5%1 PLN0.050 PLN26.43 XPF

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Franc CFP

PLNXPF
127.83
5139.15
10278.3
20556.6
501391.5
1002783
2506957.5
50013915
100027830.01

Chuyển đổi Franc CFP thành Zloty Ba Lan

XPFPLN
10.036
50.18
100.36
200.72
501.79
1003.59
2508.98
50017.96
100035.93

Thông tin thêm về PLN hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ