Valuta Ex Logo

PLN đến YER

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái PLN/YER 65.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-yer?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where PLN is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngYER
0%1 PLN0.0 PLN65.07 YER
1%1 PLN0.010 PLN64.42 YER
2%1 PLN0.020 PLN63.76 YER
3%1 PLN0.030 PLN63.11 YER
4%1 PLN0.040 PLN62.46 YER
5%1 PLN0.050 PLN61.81 YER

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Rial Yemen

PLNYER
165.07
5325.35
10650.71
201301.42
503253.56
1006507.13
25016267.83
50032535.66
100065071.33

Chuyển đổi Rial Yemen thành Zloty Ba Lan

YERPLN
10.015
50.077
100.15
200.31
500.77
1001.53
2503.84
5007.68
100015.36

Thông tin thêm về PLN hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ